cefaclor 375mg
công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - cefaclor 375mg (dưới dạng cefaclor monohydrat) -
cefaclor 375mg
công ty tnhh một thành viên dược phẩm và sinh học y tế - cefaclor -
cefaclor 500
công ty cổ phần dược phẩm cửu long - cefaclor 500mg dưới dạng cefaclor monohydrat -
cefaclor 500mg
chưa xác định - cefaclor 500mg/ viên -
cefaclor 500mg viên nén nhai
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - cefaclor 500mg - viên nén nhai - 500mg
cefaclor 500mg viên nang cứng
công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 500mg - viên nang cứng - 500mg
cefaclor glomed
công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefaclor 500 mg dưới dạng cefaclor monohydrat -
cefaclor tvp 125mg
công ty cổ phần dược phẩm tv.pharm - cefaclor 125mg (dạng cefaclor monohydrat) -
cefaclor for oral suspension bột pha hỗn dịch uống
công ty dược trung ương 3 - cefaclor - bột pha hỗn dịch uống - 125mg /5ml
cloramphenicol
công ty cổ phần dược phẩm hà tây. - cloramphenicol 0,4% -